Tham khảo Soo_Ae

  1. “`대장금` 이영애 MBC 연기대상”. Yonhap News Agency (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 1 năm 2004.
  2. “`실미도' 청룡영화상 작품상 수상”. Yonhap News Agency (bằng tiếng Hàn). ngày 29 tháng 11 năm 2004.
  3. “강동원·수애, 대한민국영화대상 남녀 신인상”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 12 năm 2004.
  4. “장동건-수애, 16일 관객이 뽑은 영화상 받는다”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 14 tháng 2 năm 2005.
  5. Kim, Soo-jin (ngày 20 tháng 5 năm 2005). “'말아톤' '파리의 연인' 백상예술대상 대상 (종합)” [Marathon, Lovers in Paris are Baeksang Arts Awards Grand Prize winners]. Star News (bằng tiếng Korean). Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. “수애 이혜숙, '2005 KBS 연기대상' 여자 우수연기상”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 1 năm 2006.
  7. “최진실-손현주등, "나이먹은 커플도 수상한다"(KBS베스트커플상)”. My Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 1 năm 2006.
  8. “장동건·수애, 광고 페스티벌 베스트 커플상”. My Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 18 tháng 9 năm 2007.
  9. “HA Jung-woo and SU Ae are tomorrow's stars”. Korean Film Biz Zone. ngày 10 tháng 10 năm 2008.
  10. Yi, Chang-ho (ngày 24 tháng 10 năm 2008). “The Chaser extends awards lead”. Korean Film Biz Zone. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2015.
  11. “수애, 올해의 최우수 예술가상 영화부문 수상”. Newsis (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 12 năm 2008.
  12. “홍상수 '밤과낮', 평론가 뽑은 올 최고영화..두 영평상 작품상 영예”. Newsen (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 11 năm 2008.
  13. “Filmmakers Honored at Golden Cinematography Awards”. Hancinema. KBS World. ngày 23 tháng 12 năm 2008.
  14. “Grand Bell Film Fest Puzzles Movie Fans”. The Korea Times. ngày 8 tháng 11 năm 2009.
  15. “소녀시대·송승헌·설경구 문화연예대상 대상”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 11 năm 2009.
  16. “[연예 뉴스 스테이션] 이다해 수애, 저축상 수상…양희은 국무총리 표창상”. Financial News (bằng tiếng Hàn). ngày 27 tháng 10 năm 2010.
  17. “"Secret Reunion" wins best picture at Blue Dragon awards”. 10Asia. ngày 29 tháng 11 năm 2010.
  18. “원빈-수애-이민정, 대학생 선정 영화인상…대학영화제 개막”. Naver (bằng tiếng Hàn). ngày 13 tháng 10 năm 2010.
  19. “Park Hae-il, Soo-ae, Choi Daniel, Sin Se-gyeong to win awards at PiFan”. 10Asia. ngày 13 tháng 7 năm 2011.
  20. “[포토엔]문채원 '베스트 드레서로 선정됐어요'”. Newsen (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 12 năm 2011.
  21. Jessica Kim (ngày 2 tháng 1 năm 2012). “Han Suk-kyu reclaims glory at SBS Drama Awards”. 10Asia. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2014.
  22. “Yeon Jung-hoon and Soo Ae to receive Excellence in Acting Awards at Grime Awards 2015”. Hancinema. Star News. ngày 10 tháng 12 năm 2015.
  23. “Oh Dal-soo, Park Hae-il and Soo Ae, Best Scenario Award”. The Donga Ilbo. ngày 23 tháng 4 năm 2017.
  24. “이순재·김윤석·장동건·수애, 베스트 주연상 수상..12일 시상식 [공식입장]”. Osen (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 12 năm 2018.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Soo_Ae http://cafe.naver.com/suaelove.cafe http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2008110519... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2011121218... http://en.tenasia.com/archives/5193 http://en.tenasia.com/archives/7855 http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2012010... http://www.koreatimes.co.kr/www/news/art/2009/11/1... http://star.mt.co.kr/stview.php?no=200911301234419... http://star.mt.co.kr/stview_sports.htm?no=20050520... http://koreanfilm.or.kr/jsp/news/news.jsp?pageInde...